Có 2 kết quả:

随风倒柳 suí fēng dǎo liǔ ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄌㄧㄡˇ隨風倒柳 suí fēng dǎo liǔ ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄌㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a willow that bends with the wind
(2) one with no fixed principles (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a willow that bends with the wind
(2) one with no fixed principles (idiom)

Bình luận 0